ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ CẨM HÀ
Số: 438/KH-UBND |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
Cẩm Hà, ngày 13 tháng 12 năm 2022 |
Nơi nhận: - Ban TT Hội NCT huyện; - Thường trực Đảng ủy, HĐND; - Lãnh đạo UBND, TTUBMTTQ Xã; - Các đồng chí chỉ đạo 6 thôn; - Ban cán sự, Ban CTMT, Chi hội NCT thôn; - Lưu: VT, Cao tuổi. |
TM. UỶ BAN N HÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Hùng |
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | HỌ TÊN | THÔN | N/ Sinh | TUỔI | GHI CHÚ | |
1 | Nguyễn Đình Kháng | Nguyễn Đối | 1922 | 101 | Trên 100 | |
2 | Hà Thị An | Nguyễn Đối | 1923 | 100 | ||
3 | Nguyễn Duy Hòa | Tiến Thắng | 1923 | 100 | ||
4 | Nguyễn Thị Văn | Thành Xuân | 1923 | 100 | ||
5 | Phan Thị Khán | Nam Hoa Xuân | 1923 | 100 | ||
6 | Hồ Thị Liên | Nam Hoa Xuân | 1923 | 100 | ||
7 | Nguyễn Văn Tâm | Nguyễn Đối | 1928 | 95 | ||
8 | Trương Thị Quế | Tiến Thắng | 1928 | 95 | ||
9 | Nguyễn Thị Hét | Tiến Thắng | 1928 | 95 | ||
10 | Nguyễn Thị Tô | Tiến Thắng | 1933 | 90 | ||
11 | Nguyễn Thị Cường | Thành Xuân | 1933 | 90 | ||
12 | Nguyễn Thị Ngóec | Thành Xuân | 1933 | 90 | ||
13 | Nguyễn Văn Đông | Xuân Hạ | 1933 | 90 | ||
14 | Cao Thị Liên | Nam Hoa Xuân | 1933 | 90 | ||
15 | Lê Thị Tỉu | Đông Tây Xuân | 1933 | 90 | ||
16 | Nguyễn Đình Phú | Nguyễn Đối | 1938 | 85 | ||
17 | Nguyễn Văn Minh | Nguyễn Đối | 1938 | 85 | ||
18 | Nguyễn Thị Nhâm | Tiến Thắng | 1938 | 85 | ||
19 | Nguyễn Thị Vân | Tiến Thắng | 1938 | 85 | ||
20 | Nguyễn Thị Nhường | Thành Xuân | 1938 | 85 | ||
21 | Nguyễn Thị Nhi | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
22 | Nguyễn Thị Hé | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
23 | Nguyễn Thị Chường | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
24 | Nguyễn Văn Tỷ | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
25 | Lê Kính | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
26 | Nguyễn Thị Diệm | Đông Tây Xuân | 1938 | 85 | ||
27 | Nguyễn Đức Thạch | Nguyễn Đối | 1943 | 80 | ||
28 | Trần Thị Phượng | Nguyễn Đối | 1943 | 80 | ||
29 | Nguyễn Thị Luân | Nguyễn Đối | 1943 | 80 | ||
30 | Viên Thị Cẩm Đoan | Nguyễn Đối | 1943 | 80 | ||
31 | Nguyễn Minh Hàm | Tiến Thắng | 1943 | 80 | ||
32 | Nguyễn Thị Ý | Tiến Thắng | 1943 | 80 | ||
33 | Trương Thị Ngâu | Nam Hoa Xuân | 1943 | 80 | ||
34 | Hồ Năng Sang | Nam Hoa Xuân | 1943 | 80 | ||
35 | Nguyễn Thị Liễu | Đông Tây Xuân | 1943 | 80 | ||
36 | Nguyễn Văn Xờ | Đông Tây Xuân | 1943 | 80 | ||
37 | Nguyễn Hữu Dương | Nguyễn Đối | 1948 | 75 | ||
38 | Nguyễn Đức Tịnh | Nguyễn Đối | 1948 | 75 | ||
39 | Nguyễn Thị Hiên | Nguyễn Đối | 1948 | 75 | ||
40 | Nguyễn Thị Văn | Tiến Thắng | 1948 | 75 | ||
41 | Nguyễn Văn Hoa | Tiến Thắng | 1948 | 75 | ||
42 | Nguyễn Thị Quyến | Tiến Thắng | 1948 | 75 | ||
43 | Đặng Quốc Hùng | Tiến Thắng | 1948 | 75 | ||
44 | Nguyễn Thị Hương | Tiến Thắng | 1949 | 75 | Mừng kèm | |
45 | Nguyễn Xuân Linh | Tiến Thắng | 1948 | 75 | ||
46 | Nguyễn Thị Thanh | Thành Xuân | 1948 | 75 | ||
47 | Nguyễn Thị Xờ | Thành Xuân | 1948 | 75 | ||
48 | Lê Văn Liên | Thành Xuân | 1948 | 75 | ||
49 | Nguyễn Xuân Sơn | Thành Xuân | 1948 | 75 | ||
50 | Nguyễn Thị Luyên | Xuân Hạ | 1948 | 75 | ||
51 | Lê Thị Dực | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
52 | Nguyễn Văn Thành | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
53 | Bùi Công San | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
54 | Nguyễn Thị Thai | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
55 | Nguyễn Thị Chắt | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
56 | Nguyễn Văn Tân | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
57 | Nguyễn Văn Nhật | Nam Hoa Xuân | 1948 | 75 | ||
58 | Nguyễn Hữu Vịnh | Đông Tây Xuân | 1948 | 75 | ||
59 | Nguyễn Dung | Đông Tây Xuân | 1948 | 75 | ||
60 | Nguyễn Thị Đường | Nguyễn Đối | 1953 | 70 | ||
61 | Nguyễn Đình Công | Nguyễn Đối | 1953 | 70 | ||
62 | Nguyễn Thị Công | Nguyễn Đối | 1953 | 70 | ||
63 | Trần Thị Minh | Nguyễn Đối | 1954 | 70 | Mừng kèm | |
64 | Nguyễn Xuân Tuyết | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
65 | Trần Thị Giáp | Tiến Thắng | 1954 | 70 | Mừng kèm | |
66 | Nguyễn Thị Nguyệt | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
67 | Nguyễn Thị Lương | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
68 | Nguyễn Thị Sỹ | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
69 | Trần Thị Vịnh | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
70 | Lê Thị Sương | Tiến Thắng | 1953 | 70 | ||
71 | Lê Thị Chỉnh | Thành Xuân | 1954 | 70 | Mừng kèm | |
72 | Lê Thị Giáp | Thành Xuân | 1954 | 70 | Mừng kèm | |
73 | Nguyễn Văn Phách | Thành Xuân | 1953 | 70 | ||
74 | Nguyễn Thị Hạnh | Thành Xuân | 1953 | 70 | ||
75 | Bùi Thị Diệu | Thành Xuân | 1953 | 70 | ||
76 | Hồ Thị Loan | Xuân Hạ | 1953 | 70 | ||
77 | Lê Thị Nhi | Xuân Hạ | 1953 | 70 | ||
78 | Trần Thị Chương | Nam Hoa Xuân | 1953 | 70 | ||
79 | Trần Thị Dỵ | Nam Hoa Xuân | 1953 | 70 | ||
80 | Nguyễn Thị Hồng | Đông Tây Xuân | 1953 | 70 | ||
81 | Nguyễn Thị Tư | Đông Tây Xuân | 1953 | 70 | ||
82 | Trần Hữu Toàn | Đông Tây Xuân | 1953 | 70 | ||
83 | Hoàng Đình Kỷ | Đông Tây Xuân | 1953 | 70 | ||
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình Kháng | 1922 | 101 | Trên 100 |
2 | Hà Thị An | 1923 | 100 | |
3 | Nguyễn Văn Tâm | 1928 | 95 | |
4 | Nguyễn Đình Phú | 1938 | 85 | |
5 | Nguyễn Văn Minh | 1938 | 85 | |
6 | Nguyễn Đức Thạch | 1943 | 80 | |
7 | Trần Thị Phượng | 1943 | 80 | |
8 | Nguyễn Thị Luân | 1943 | 80 | |
9 | Viên Thị Cẩm Đoan | 1943 | 80 | |
10 | Nguyễn Hữu Dương | 1948 | 75 | |
11 | Nguyễn Đức Tịnh | 1948 | 75 | |
12 | Nguyễn Thị Hiên | 1948 | 75 | |
13 | Nguyễn Thị Đường | 1953 | 70 | |
14 | Nguyễn Đình Công | 1953 | 70 | |
15 | Nguyễn Thị Công | 1953 | 70 | |
16 | Trần Thị Minh | 1954 | 70 | Mừng kèm |
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Nguyễn Văn Cử |
TM. BCH HỘI NCT XÃ Nguyễn Đức Tương |
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi chú | |||
1 | Nguyễn Duy Hòa | 1923 | 100 | ||||
2 | Trương Thị Quế | 1928 | 95 | ||||
3 | Nguyễn Thị Hét | 1928 | 95 | * | |||
4 | Nguyễn Thị Tô | 1933 | 90 | ||||
5 | Nguyễn Thị Nhâm | 1933 | 90 | ||||
6 | Nguyễn Thị Vân | 1938 | 85 | ||||
7 | Nguyễn Minh Hàm | 1943 | 80 | ||||
8 | Nguyễn Thị Ý | 1943 | 80 | ||||
9 | Nguyễn Thị Văn | 1948 | 75 | ||||
10 | Nguyễn Văn Hoa | 1948 | 75 | ||||
11 | Nguyễn Thị Quyến | 1948 | 75 | ||||
12 | Đặng Quốc Hùng | 1948 | 75 | ||||
13 | Nguyễn Thị Hương | 1949 | 75 | Mừng kèm ông | |||
14 | Nguyễn Xuân Linh | 1948 | 75 | ||||
15 | Nguyễn Xuân Tuyết | 1953 | 70 | ||||
16 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1953 | 70 | ||||
17 | Nguyễn Thị Lương | 1953 | 70 | ||||
18 | Nguyễn Thị Sỹ | 1953 | 70 | ||||
19 | Trần Thị Vịnh | 1953 | 70 | ||||
20 | Lê Thị Sương | 1953 | 70 | ||||
21 | Trần Thị Giáp | 1954 | 70 | Mừng kèm ông | |||
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Võ Thị Việt Hồng |
TM. BCH HỘI NCT XÃ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Tương |
||||||
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi chú | |||
1 | Nguyễn Thị Văn | 1923 | 100 | ||||
2 | Nguyễn Thị Cường | 1933 | 90 | ||||
3 | Nguyễn Thị Ngóec | 1933 | 90 | ||||
4 | Nguyễn Thị Nhường | 1938 | 85 | ||||
5 | Nguyễn Thị Thanh | 1948 | 75 | ||||
6 | Nguyễn Thị Xờ | 1948 | 75 | ||||
7 | Lê Văn Liên | 1948 | 75 | ||||
8 | Nguyễn Xuân Sơn | 1948 | 75 | ||||
9 | Lê Thị Chỉnh | 1954 | 70 | Mừng kèm ông | |||
10 | Lê Thị Giáp | 1954 | 70 | Mừng kèm ông | |||
11 | Nguyễn Văn Phách | 1953 | 70 | ||||
12 | Nguyễn Thị Hạnh | 1953 | 70 | ||||
13 | Bùi Thị Diệu | 1953 | 70 | ||||
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Nguyễn Xuân Sơn |
TM. BCH HỘI NCT XÃ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Tương |
||||||
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Đông | 1933 | 90 | |
2 | Nguyễn Thị Luyên | 10/1948 | 75 | |
3 | Hồ Thị Loan | 1953 | 70 | |
4 | Lê Thị Nhi | 1953 | 70 |
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Nguyễn Thị Đông |
TM. BCH HỘI NCT XÃ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Tương |
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi Chú |
1 | Phan Thị Khán | 1923 | 100 | |
2 | Hồ Thị Liên | 1923 | 100 | |
3 | Cao Thị Liên | 1933 | 90 | |
4 | Trương Thị Ngâu | 1943 | 80 | |
5 | Hồ Năng Sang | 1943 | 80 | |
6 | Lê Thị Dực | 1948 | 75 | |
7 | Nguyễn Văn Thành | 1948 | 75 | |
8 | Bùi Công San | 1948 | 75 | |
9 | Nguyễn Thị Thai | 1948 | 75 | |
10 | Nguyễn Thị Chắt | 1948 | 75 | |
11 | Nguyễn Văn Tân | 1948 | 75 | |
12 | Nguyễn Văn Nhật | 1948 | 75 | |
13 | Trần Thị Chương | 1953 | 70 | |
14 | Trần Thị Dỵ | 1953 | 70 | |
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Nguyễn Xuân Hảo |
TM. BCH HỘI NCT XÃ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Tương |
UBND XÃ CẨM HÀ![]() |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM![]() Cẩm Hà ngày 19 Tháng 12 Năm 2022 |
TT | Họ tên | Năm sinh | Tuổi | Ghi chú |
1 | Lê Thị Tỉu | 20/8/1933 | 90 | |
2 | Nguyễn Thị Nhi | 15/8/1938 | 85 | |
3 | Nguyễn Thị Hé | 07/7/1938 | 85 | |
4 | Nguyễn Thị Chường | 01/01/1938 | 85 | |
5 | Nguyễn Văn Tỷ | 01/11/1938 | 85 | |
6 | Lê Hồng Kính | 03/4/1938 | 85 | |
7 | Nguyễn Thị Diệm | 27/6/1938 | 85 | |
8 | Nguyễn Thị Liễu | 13/01/1943 | 80 | |
9 | Nguyễn Văn Xờ | 02/02/1943 | 80 | |
10 | Nguyễn Hữu Vịnh | 24/4/1948 | 75 | |
11 | Nguyễn Văn Dung | 01/01/1948 | 75 | |
12 | Nguyễn Thị Hồng | 13/8/1953 | 70 | |
13 | Nguyễn Thị Tư | 04/3/1953 | 70 | |
14 | Trần Hữu Toàn | 08/5/1953 | 70 | |
15 | Hoàng Đình Kỷ | 03/4/1953 | 70 | |
CHI HỘI TRƯỞNG NCT Nguyễn Xuân Toàn |
TM. BCH HỘI NCT XÃ CHỦ TỊCH Nguyễn Đức Tương |
Tác giả bài viết: Ban biên tập
Ý kiến bạn đọc